Vivo Y83

- Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4
- Màn hình 6.22 inch 720x1520 pixel
- Pin 3260 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y83
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y83 |
Bí danh kiểu mẫu | 1802 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.2 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Màu sắc | Màu trắng Aurora, Đen, Màu vàng, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.22 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 4GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Funtouch 4 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3260 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y83
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y83 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y83 là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y83 là gì?
Vivo Y83 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018
-
Vivo Y83 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Y83 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Vivo Y83 là bao nhiêu?
Vivo Y83 nặng khoảng 150 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y83 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y83 là 6.22 inch
-
Vivo Y83 có bao nhiêu camera?
Vivo Y83 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie