Vivo Y81

- Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4
- Màn hình 6.22 inch 720x1520 pixel
- Pin 3260 mAh
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y81
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y81 |
Bí danh kiểu mẫu | 1808 (Quốc tế) 1803 (Quốc tế) V1732A (Quốc tế) 1808i (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.1 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 146 g (5.15 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính Gorilla |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.22 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.0% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 32GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Funtouch 4 |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Pin
Dung tích | 3260 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y81
Hình ảnh Vivo Y81
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y81 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y81 là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y81 là gì?
Vivo Y81 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018
-
Vivo Y81 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Y81 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Vivo Y81 là bao nhiêu?
Vivo Y81 nặng khoảng 146 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y81 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y81 là 6.22 inch
-
Vivo Y81 có bao nhiêu camera?
Vivo Y81 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Vivo Y81 không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Vivo Y81