Vivo Y78 (China)

Vivo Y78 (China)
  • Hệ điều hành Android 13 OriginOS 3
  • Màn hình 6.64 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7020
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Vivo Y78 (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y78 (China)
Công bố Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023
Phát hành Thứ Bảy, ngày 13 tháng 5 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 164.1 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.64 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7020
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU IMG BXM-8-256
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng OriginOS 3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y78 (China)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y78 (China) là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y78 (China) là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y78 (China) là gì?

    Vivo Y78 (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 13 tháng 5 2023

  • Vivo Y78 (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y78 (China) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y78 (China) là bao nhiêu?

    Vivo Y78 (China) nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y78 (China) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y78 (China) là 6.64 inch

  • Vivo Y78 (China) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y78 (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo Y78 (China) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y78 (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie