Vivo Y35

Vivo Y35
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4/8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64-256GB

Thông số Vivo Y35

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y35
Công bố Thứ Hai, ngày 15 tháng 8 2022
Phát hành Thứ Hai, ngày 15 tháng 8 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹11,981

Thiết kế

Chiều cao 164.3 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP5X, IPX4

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.4%
Độ sáng tối đa 550 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 8GB
ROM 64GB, 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 12
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y35

Đánh giá video

  • Lim Reviews
    Lim Reviews Mở hộp

Hình ảnh Vivo Y35

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y35 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y35 là ₹11,981 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y35 là gì?

    Vivo Y35 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 15 tháng 8 2022

  • Vivo Y35 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y35 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y35 là bao nhiêu?

    Vivo Y35 nặng khoảng 188 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y35 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y35 là 6.58 inch

  • Vivo Y35 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y35 không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y35 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y35 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Vivo Y35 không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Vivo Y35