Vivo Y31
- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 662
- Camera 48MP 2160p
- ROM 64/128GB
Thông số Vivo Y31
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y31 |
Bí danh kiểu mẫu | V2036 (Quốc tế) V2036_21 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 1 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 20 tháng 1 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Màu sắc | Màu xanh đại dương, Màu đen đua |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 662 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y31
Đánh giá video
Hình ảnh Vivo Y31
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y31 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y31 là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y31 là gì?
Vivo Y31 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 20 tháng 1 2021
-
Vivo Y31 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y31 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y31 là bao nhiêu?
Vivo Y31 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y31 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y31 là 6.58 inch
-
Vivo Y31 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y31 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y31 có bao nhiêu camera?
Vivo Y31 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie