Vivo Y19s GT
Thông số kỹ thuật của Vivo Y19s GT
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y19s GT |
| Tên gọi khác | V2459 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 13 tháng 7 2025 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 13 tháng 7 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.3 mm (6.59 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh lá, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.74 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
| Độ sáng tối đa | 570 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Funtouch 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y19s GT
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y19s GT là bao nhiêu?
Giá Vivo Y19s GT hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y19s GT ra mắt khi nào?
Vivo Y19s GT chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 13 tháng 7 2025.
-
Vivo Y19s GT đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y19s GT vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y19s GT nặng bao nhiêu?
Vivo Y19s GT nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Vivo Y19s GT rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y19s GT rộng 6.74 inch.
-
Vivo Y19s GT có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y19s GT hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Vivo Y19s GT có bao nhiêu camera?
Vivo Y19s GT có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.