Vivo Y400 4G

  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 685
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y400 4G

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y400 4G
Tên gọi khác I2502 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 28 tháng 7 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 28 tháng 7 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €200

Thiết kế

Chiều cao 162.3 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 196 g (6.91 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh lá, Màu tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87.9%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Kính bảo vệ Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 685
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.8 GHz – Cortex-A73
4x 1.9 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.96" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y400 4G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y400 4G là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y400 4G hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y400 4G ra mắt khi nào?

    Vivo Y400 4G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 28 tháng 7 2025.

  • Vivo Y400 4G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y400 4G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y400 4G nặng bao nhiêu?

    Vivo Y400 4G nặng khoảng 196 g.

  • Màn hình Vivo Y400 4G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y400 4G rộng 6.67 inch.

  • Vivo Y400 4G có hỗ trợ 5G không?

    Không, Vivo Y400 4G không hỗ trợ 5G.

  • Vivo Y400 4G có bao nhiêu camera?

    Vivo Y400 4G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.