Vivo iQOO Z10 Turbo+

Vivo iQOO Z10 Turbo+
  • Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
  • Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 8000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400+
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 4.1

Thông số Vivo iQOO Z10 Turbo+

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu iQOO Z10 Turbo+
Tình trạng Tin đồn
Giá cả €250

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu vàng, trắng
Sức chống cự Bụi kín và chống nước (Máy bay phản lực nước áp suất thấp)
Chỉ số IP IP65

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 453 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.3%
Độ sáng tối đa 4400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9400+
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3730 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.73 GHz – Cortex-X925
3x 3.3 GHz – Cortex-X4
4x 2.4 GHz – Cortex-A720
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU ARM Immortalis-G925 MC12
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng OriginOS 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 8000 mAh
Tốc độ sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo iQOO Z10 Turbo+ là bao nhiêu?

    Giá của Vivo iQOO Z10 Turbo+ là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Vivo iQOO Z10 Turbo+ có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo iQOO Z10 Turbo+ không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z10 Turbo+ là gì?

    Kích thước màn hình Vivo iQOO Z10 Turbo+ là 6.78 inch

  • Vivo iQOO Z10 Turbo+ có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO Z10 Turbo+ có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie