Vivo iQOO Z10 Turbo+
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Z10 Turbo+
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO Z10 Turbo+ |
| Tên gọi khác | V2507A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 07 tháng 8 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 07 tháng 8 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 212 g (7.48 oz) |
| Màu sắc | Vàng, Xám, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và kháng nước (tia nước áp lực thấp) |
| Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.3% |
| Độ sáng tối đa | 5500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 4320Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3730 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | OriginOS 5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 8000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n18 (850), n26 (850), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO Z10 Turbo+
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO Z10 Turbo+ là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO Z10 Turbo+ hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO Z10 Turbo+ ra mắt khi nào?
Vivo iQOO Z10 Turbo+ chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 07 tháng 8 2025.
-
Vivo iQOO Z10 Turbo+ đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Z10 Turbo+ vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO Z10 Turbo+ nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO Z10 Turbo+ nặng khoảng 212 g.
-
Màn hình Vivo iQOO Z10 Turbo+ rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO Z10 Turbo+ rộng 6.78 inch.
-
Vivo iQOO Z10 Turbo+ có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO Z10 Turbo+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n18, n26, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n77, n78.
-
Vivo iQOO Z10 Turbo+ có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z10 Turbo+ có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.