Vivo Y400

Vivo Y400
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Vivo Y400

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y400
Công bố Thứ Hai, ngày 04 tháng 8 2025
Phát hành Thứ Hai, ngày 04 tháng 8 2025
Tình trạng Sắp có

Thiết kế

Chiều cao 162.3 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh lá, trắng
Sức chống cự Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.9%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.96" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bypass charging
Circle to Search

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y400

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành dự kiến cho Vivo Y400 là gì?

    Vivo Y400 sẽ được phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 04 tháng 8 2025

  • Vivo Y400 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo Y400 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Vivo Y400 là bao nhiêu?

    Vivo Y400 nặng khoảng 197 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y400 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y400 là 6.67 inch

  • Vivo Y400 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y400 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n77, n78

  • Vivo Y400 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y400 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie