Vivo Y31

Vivo Y31
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
  • Pin 6500 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Vivo Y31

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y31
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 15 tháng 9 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 15 tháng 9 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €150

Thiết kế

Chiều cao 166.1 mm (6.54 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 209 g (7.37 oz)
Màu sắc Xanh lá, Đỏ
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.68 inch
Độ phân giải 720 × 1608 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Kính bảo vệ Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Kính Guardian (cường lực ion), Tuân thủ MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 6500 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 38 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y31

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y31 là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y31 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y31 ra mắt khi nào?

    Vivo Y31 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 15 tháng 9 2025.

  • Vivo Y31 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y31 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y31 nặng bao nhiêu?

    Vivo Y31 nặng khoảng 209 g.

  • Màn hình Vivo Y31 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y31 rộng 6.68 inch.

  • Vivo Y31 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y31 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n77, n78.

  • Vivo Y31 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y31 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.