Vivo Y21

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 4GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB
Thông số kỹ thuật của Vivo Y21
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y21 |
Tên gọi khác | V2111 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 8 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 8 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Diamond Glow, Màu xanh nửa đêm |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 16 nm |
Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | Funtouch 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y21
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y21 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y21 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y21 ra mắt khi nào?
Vivo Y21 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 20 tháng 8 2021.
-
Vivo Y21 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y21 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y21 nặng bao nhiêu?
Vivo Y21 nặng khoảng 182 g.
-
Màn hình Vivo Y21 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y21 rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y21 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y21 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y21 có bao nhiêu camera?
Vivo Y21 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.