Vivo iQOO 15

  • Hệ điều hành Android 16 6 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.85 inch 1440x3168 pixel
  • Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite Gen 5
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO 15

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model iQOO 15
Tên gọi khác I2501 (Quốc tế)
V2505A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 20 tháng 10 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 20 tháng 10 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €500

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 215 g (7.58 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Đổi màu, Xanh lá, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69
Đặc điểm thiết kế Thay đổi màu mặt lưng

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.85 inch
Độ phân giải 1440 × 3168 pixel
Tần số quét 144 Hz
Mật độ điểm ảnh 508 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.7%
Độ sáng tối đa 6000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
PWM Dimming

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L
6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn
Giao diện OriginOS 6 (Trung Quốc)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.7 ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.1 ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7000 mAh
Công suất sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 40 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850), n91 (1500), n92 (1500), n93 (1500), n94 (1500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo iQOO 15

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo iQOO 15 là bao nhiêu?

    Giá Vivo iQOO 15 hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo iQOO 15 ra mắt khi nào?

    Vivo iQOO 15 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 20 tháng 10 2025.

  • Vivo iQOO 15 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo iQOO 15 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo iQOO 15 nặng bao nhiêu?

    Vivo iQOO 15 nặng khoảng 215 g.

  • Màn hình Vivo iQOO 15 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo iQOO 15 rộng 6.85 inch.

  • Vivo iQOO 15 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo iQOO 15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n75, n77, n78, n80, n81, n83, n84, n89, n91, n92, n93, n94.

  • Vivo iQOO 15 có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO 15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.