Vivo V60 Lite 4G

Vivo V60 Lite 4G
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 685
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 256GB UFS 2.2

Thông số Vivo V60 Lite 4G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V60 Lite 4G
Bí danh kiểu mẫu V2530 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh da trời, xám
Sức chống cự Chống bụi và kháng nước (tia nước áp lực thấp)
Chỉ số IP IP65

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.7%
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 685
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.8 GHz – Cortex-A73
4x 1.9 GHz – Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
ROM 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 6500 mAh
Tốc độ sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 27 phút, và từ 0–100% trong 58 phút (theo công bố)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Circle to Search

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo V60 Lite 4G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo V60 Lite 4G không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Vivo V60 Lite 4G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V60 Lite 4G là 6.77 inch

  • Vivo V60 Lite 4G có bao nhiêu camera?

    Vivo V60 Lite 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie