Vivo Y19 (2019)
Thông số kỹ thuật của Vivo Y19 (2019)
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y19 (2019) |
| Tên gọi khác | 1915 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €210 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu đen từ tính, Mùa xuân trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P65 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A75 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Funtouch 9.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y19 (2019)
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo Y19 (2019)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y19 (2019) là bao nhiêu?
Giá Vivo Y19 (2019) hiện ở mức €210; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y19 (2019) ra mắt khi nào?
Vivo Y19 (2019) chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019.
-
Vivo Y19 (2019) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo Y19 (2019) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo Y19 (2019) nặng bao nhiêu?
Vivo Y19 (2019) nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Vivo Y19 (2019) rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y19 (2019) rộng 6.53 inch.
-
Vivo Y19 (2019) có bao nhiêu camera?
Vivo Y19 (2019) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.