Vivo Y18

Vivo Y18
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Helio G85
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y18

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y18
Công bố Thứ Hai, ngày 06 tháng 5 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 06 tháng 5 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €120

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc màu nâu, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.6%
Độ sáng tối đa 840 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G85
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP, ƒ/3.0 ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y18

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y18 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y18 là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y18 là gì?

    Vivo Y18 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 06 tháng 5 2024

  • Vivo Y18 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y18 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y18 là bao nhiêu?

    Vivo Y18 nặng khoảng 185 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y18 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y18 là 6.56 inch

  • Vivo Y18 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y18 không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y18 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y18 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie