Vivo X80 Pro

Vivo X80 Pro
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 14 (Quốc tế)
  • Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
  • Pin 4700 mAh
  • Hiệu suất 8-16GB RAM Dimensity 9000
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số Vivo X80 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu X80 Pro
Bí danh kiểu mẫu V2185A (Quốc tế)
V2145 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 25 tháng 4 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 29 tháng 4 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €850

Thiết kế

Chiều cao 164.6 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 215 g (7.58 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính hoặc gốm hoặc da sinh thái
Khung: nhôm
Front: Schott Xensation Up
Màu sắc Màu xanh da trời, Đen vũ trụ, quả cam
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO3 AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1440 × 3200 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 517 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.9%
Độ sáng tối đa 1500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Schott Xensation Up
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9000 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 4 nm (Quốc tế)
4 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 3050 MHz (Quốc tế)
3.0 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 1x 3.05 GHz – Cortex-X2
3x 2.85 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế)

1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5X (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G710 MC10 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 730 (Quốc tế)
RAM 8GB, 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS Ocean (Trung Quốc)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Periscope telephoto ), 1.0 μm, x5 zoom quang học, 1/4.4" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/2.93" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
gimbal OIS

48 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Pixel Shift
Chạm để lấy nét
Zeiss optics
Lớp phủ thấu kính Zeiss T *
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4700 mAh
Tốc độ sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB On-The-Go
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo X80 Pro

Đánh giá video

  • TechNick
    TechNick Đánh giá
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • The Tech Chap
    The Tech Chap Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp

Hình ảnh Vivo X80 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo X80 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Vivo X80 Pro là €850 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo X80 Pro là gì?

    Vivo X80 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 29 tháng 4 2022

  • Vivo X80 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo X80 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo X80 Pro là bao nhiêu?

    Vivo X80 Pro nặng khoảng 215 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo X80 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Vivo X80 Pro là 6.78 inch

  • Vivo X80 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo X80 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79

  • Vivo X80 Pro có bao nhiêu camera?

    Vivo X80 Pro có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie