Vivo V40

Vivo V40
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 5500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 7 Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo V40

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model V40
Tên gọi khác V2348 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 17 tháng 6 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 03 tháng 7 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €400

Thiết kế

Chiều cao 164.2 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh dương, Xám, Màu đào, Màu tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 453 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.1%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Kính bảo vệ kính Schott Xensation Alpha
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.63 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.63 GHz – Cortex-A715
3x 2.4 GHz – Cortex-A715
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 720
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Quang học Zeiss
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 5500 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo V40

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo V40 là bao nhiêu?

    Giá Vivo V40 hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo V40 ra mắt khi nào?

    Vivo V40 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 03 tháng 7 2024.

  • Vivo V40 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo V40 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo V40 nặng bao nhiêu?

    Vivo V40 nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Vivo V40 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo V40 rộng 6.78 inch.

  • Vivo V40 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo V40 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.

  • Vivo V40 có bao nhiêu camera?

    Vivo V40 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.