Vivo V21

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Dimensity 800U
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Vivo V21
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | V21 |
Tên gọi khác | V2066 (Quốc tế) V2108 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 27 tháng 4 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 05 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €320 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.7 mm (6.29 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
Trọng lượng | 176 g (6.21 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh hoàng hôn, Sunset Dazzle |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 7 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | Funtouch 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 44 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động Chống rung quang học (OIS) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 4000 mAh |
Công suất sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo V21
Hình ảnh Vivo V21
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo V21 là bao nhiêu?
Giá Vivo V21 hiện ở mức €320; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo V21 ra mắt khi nào?
Vivo V21 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 05 tháng 5 2021.
-
Vivo V21 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo V21 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo V21 nặng bao nhiêu?
Vivo V21 nặng khoảng 176 g.
-
Màn hình Vivo V21 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo V21 rộng 6.44 inch.
-
Vivo V21 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo V21 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo V21 có bao nhiêu camera?
Vivo V21 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.