Vivo V15

Vivo V15
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh
  • Hiệu suất 6GB RAM Helio P70
  • Camera 24MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Vivo V15

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V15
Bí danh kiểu mẫu 1819 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €310

Thiết kế

Chiều cao 161.2 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Xanh đậm, Xanh lam nhạt, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.6%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P70
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Cortex-A73
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G72 MP3
RAM 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 24 MP, ƒ/1.8, 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn phía sau

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo V15

Đánh giá video

  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá

Hình ảnh Vivo V15

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo V15 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo V15 là €310 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo V15 là gì?

    Vivo V15 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019

  • Vivo V15 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo V15 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo V15 là bao nhiêu?

    Vivo V15 nặng khoảng 189 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo V15 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V15 là 6.53 inch

  • Vivo V15 có bao nhiêu camera?

    Vivo V15 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie