Vivo T4

Vivo T4
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 7300 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Vivo T4

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu T4
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 163.4 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 76.4 mm (3.01 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Màu xanh lá, Xám
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.8%
Độ sáng tối đa 5000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Always-On Display
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.5 GHz – Cortex-A720
3x 2.4 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710 @940 MHz
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 7300 mAh
Tốc độ sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo T4 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo T4 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Vivo T4 là bao nhiêu?

    Vivo T4 nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo T4 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo T4 là 6.77 inch

  • Vivo T4 có bao nhiêu camera?

    Vivo T4 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie