Vivo T4

  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 7300 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo T4

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model T4
Tên gọi khác V2502 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 22 tháng 4 2025
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 29 tháng 4 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán ₹20,920

Thiết kế

Chiều cao 163.4 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 76.4 mm (3.01 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Xanh lá, Xám
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP65

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.8%
Độ sáng tối đa 5000 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Ceramic Shield, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2500 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.5 GHz – Cortex-A720
3x 2.4 GHz – Cortex-A720
4x 1.8 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 810
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7300 mAh
Công suất sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 33 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Sạc bypass
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo T4

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo T4 là bao nhiêu?

    Giá Vivo T4 hiện ở mức ₹20,920; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo T4 ra mắt khi nào?

    Vivo T4 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 29 tháng 4 2025.

  • Vivo T4 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo T4 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo T4 nặng bao nhiêu?

    Vivo T4 nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Vivo T4 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo T4 rộng 6.77 inch.

  • Vivo T4 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo T4 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Vivo T4 có bao nhiêu camera?

    Vivo T4 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.