Vivo T2 (India)

- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
- Màn hình 6.38 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Vivo T2 (India)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | T2 (India) |
Bí danh kiểu mẫu | V2240 (Quốc tế) V2222 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 18 tháng 4 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.9 mm (6.26 inch) |
Chiều rộng | 73.5 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu Nitro Blaze, Màu sóng vận tốc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.38 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.1% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Funtouch 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo T2 (India)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo T2 (India) là bao nhiêu?
Giá của Vivo T2 (India) là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo T2 (India) là gì?
Vivo T2 (India) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 18 tháng 4 2023
-
Vivo T2 (India) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo T2 (India) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo T2 (India) là bao nhiêu?
Vivo T2 (India) nặng khoảng 172 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo T2 (India) là gì?
Kích thước màn hình Vivo T2 (India) là 6.38 inch
-
Vivo T2 (India) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo T2 (India) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n8, n28, n77, n78
-
Vivo T2 (India) có bao nhiêu camera?
Vivo T2 (India) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie