Vivo S30 Pro mini

- Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
- Màn hình 6.31 inch 1216x2640 pixel
- Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9300+
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Vivo S30 Pro mini
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | S30 Pro mini |
Bí danh kiểu mẫu | V2465A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 06 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €430 |
Thiết kế
Chiều cao | 150.8 mm (5.94 inch) |
Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Diamond Shield Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Hồng, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.31 inch |
Độ phân giải | 1216 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 461 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.2% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Diamond Shield Kính |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9300+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.4 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | OriginOS 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.7, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 106° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n26 (850), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bypass charging USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo S30 Pro mini
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo S30 Pro mini là bao nhiêu?
Giá của Vivo S30 Pro mini là €430 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Vivo S30 Pro mini là gì?
Vivo S30 Pro mini sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 06 tháng 6 2025
-
Vivo S30 Pro mini có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo S30 Pro mini không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo S30 Pro mini là bao nhiêu?
Vivo S30 Pro mini nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo S30 Pro mini là gì?
Kích thước màn hình Vivo S30 Pro mini là 6.31 inch
-
Vivo S30 Pro mini có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo S30 Pro mini hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n18, n26, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Vivo S30 Pro mini có bao nhiêu camera?
Vivo S30 Pro mini có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie