Vivo Pad
Thông số kỹ thuật của Vivo Pad
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Pad |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 15 tháng 4 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €360 |
Thiết kế
| Chiều cao | 253.2 mm (9.97 inch) |
| Chiều rộng | 164.7 mm (6.48 inch) |
| Độ dày | 6.6 mm (0.26 inch) |
| Trọng lượng | 489 g (17.25 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11 inch |
| Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 274 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 650 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | OriginOS HD |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm Đèn flash tự động 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Thu phóng kỹ thuật số Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 8040 mAh |
| Công suất sạc có dây | 44 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Mạng di động | Không |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Pad
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Pad là bao nhiêu?
Giá Vivo Pad hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Pad ra mắt khi nào?
Vivo Pad chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 15 tháng 4 2022.
-
Vivo Pad đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Pad vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Pad nặng bao nhiêu?
Vivo Pad nặng khoảng 489 g.
-
Màn hình Vivo Pad rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Pad rộng 11 inch.
-
Vivo Pad có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Pad không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Pad có bao nhiêu camera?
Vivo Pad có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.