Vivo iQOO Z10

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
- Pin 7300 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo iQOO Z10
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Z10 |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹21,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.8% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 @940 MHz |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO Z10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Z10 là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Z10 là ₹21,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO Z10 là gì?
Vivo iQOO Z10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025
-
Vivo iQOO Z10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Z10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Z10 là bao nhiêu?
Vivo iQOO Z10 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z10 là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Z10 là 6.77 inch
-
Vivo iQOO Z10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO Z10 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Vivo iQOO Z10 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie