Vivo iQOO Z10
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Z10
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO Z10 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €230 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Màu sắc | Đen, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống nước |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.77 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.8% |
| Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 3840Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 810 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Funtouch 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO Z10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO Z10 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO Z10 hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO Z10 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO Z10 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025.
-
Vivo iQOO Z10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Z10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO Z10 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO Z10 nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Vivo iQOO Z10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO Z10 rộng 6.77 inch.
-
Vivo iQOO Z10 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO Z10 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Vivo iQOO Z10 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.