Vivo iQOO Z10

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
- Pin 7300 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS
Thông số Vivo iQOO Z10
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Z10 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.8% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 @940 MHz |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Vivo iQOO Z10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO Z10 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Z10 là bao nhiêu?
Vivo iQOO Z10 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z10 là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Z10 là 6.77 inch
-
Vivo iQOO Z10 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie