Vivo iQOO Neo9

Vivo iQOO Neo9
  • Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
  • Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 5160 mAh
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Vivo iQOO Neo9

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu iQOO Neo9
Bí danh kiểu mẫu V2338A (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 27 tháng 12 2023
Phát hành Thứ Bảy, ngày 30 tháng 12 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €290

Thiết kế

Chiều cao 163.5 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 453 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.7%
Độ sáng tối đa 1400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng OriginOS 4

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1/1.49" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5160 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 120 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo iQOO Neo9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo iQOO Neo9 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo iQOO Neo9 là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo iQOO Neo9 là gì?

    Vivo iQOO Neo9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 30 tháng 12 2023

  • Vivo iQOO Neo9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo iQOO Neo9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo iQOO Neo9 là bao nhiêu?

    Vivo iQOO Neo9 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo iQOO Neo9 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo iQOO Neo9 là 6.78 inch

  • Vivo iQOO Neo9 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo iQOO Neo9 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Vivo iQOO Neo9 có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO Neo9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie