Oppo Reno15
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno15
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno15 |
| Tên gọi khác | PLW110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 17 tháng 11 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 21 tháng 11 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €360 |
Thiết kế
| Chiều cao | 151.2 mm (5.95 inch) |
| Chiều rộng | 72.4 mm (2.85 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, màu nâu, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.32 inch |
| Độ phân giải | 1216 × 2640 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.5% |
| Độ sáng tối đa | 3600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính cường lực |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 3840Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8450 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.25 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – ARM Cortex-X4 3x 3.0 GHz – ARM Cortex-A720 4x 2.1 GHz – ARM Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G720 MC7 (7 nhân) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 200 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 0.5 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.8, 85 mm ( Tele ), x3.5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 116° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 18 mm, 100° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Pin
| Dung lượng | 6200 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n18 (850), n26 (850), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno15
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Reno15
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno15 là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno15 hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno15 ra mắt khi nào?
Oppo Reno15 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 21 tháng 11 2025.
-
Oppo Reno15 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno15 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno15 nặng bao nhiêu?
Oppo Reno15 nặng khoảng 187 g.
-
Màn hình Oppo Reno15 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno15 rộng 6.32 inch.
-
Oppo Reno15 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n18, n26, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Oppo Reno15 có bao nhiêu camera?
Oppo Reno15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.