Meizu X8
- Hệ điều hành Android 8.0 Flyme UI
- Màn hình 6.2 inch 1080x2220 pixel
- Pin 3210 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 710
- Camera 12MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Meizu X8
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | X8 |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 151.2 mm (5.95 inch) |
Chiều rộng | 74.6 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2220 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 710 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 616 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Flyme UI |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.9, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 5 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3210 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat15 800/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Meizu X8
Đánh giá video
Hình ảnh Meizu X8
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu X8 là bao nhiêu?
Giá của Meizu X8 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu X8 là gì?
Meizu X8 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018
-
Meizu X8 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Meizu X8 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Meizu X8 là bao nhiêu?
Meizu X8 nặng khoảng 160 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu X8 là gì?
Kích thước màn hình Meizu X8 là 6.2 inch
-
Meizu X8 có bao nhiêu camera?
Meizu X8 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Meizu X8 không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Meizu X8