Meizu Note 16
Thông số kỹ thuật của Meizu Note 16
Tổng quan
| Thương hiệu | Meizu |
| Model | Note 16 |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 5 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 5 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.6 mm (6.60 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 217 g (7.65 oz) |
| Màu sắc | Đen, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.9% |
| Độ sáng tối đa | 1050 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T8200 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A76 6x 2.1 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 @850MHz |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Flyme AIOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 6600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 40 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3+ |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Meizu Note 16
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Meizu Note 16 là bao nhiêu?
Giá Meizu Note 16 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Meizu Note 16 ra mắt khi nào?
Meizu Note 16 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 16 tháng 5 2025.
-
Meizu Note 16 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Meizu Note 16 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Meizu Note 16 nặng bao nhiêu?
Meizu Note 16 nặng khoảng 217 g.
-
Màn hình Meizu Note 16 rộng bao nhiêu?
Màn hình Meizu Note 16 rộng 6.78 inch.
-
Meizu Note 16 có hỗ trợ 5G không?
Có, Meizu Note 16 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n78.
-
Meizu Note 16 có bao nhiêu camera?
Meizu Note 16 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.