Meizu 22

- Hệ điều hành Android 15 Flyme AIOS 2
- Màn hình 6.3 inch 1200x2670 pixel
- Pin 5510 mAh
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Meizu 22
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | 22 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €360 |
Thiết kế
Chiều cao | 152 mm (5.98 inch) |
Chiều rộng | 71 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP66, IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2670 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 465 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.7% |
Độ sáng tối đa | 6000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.21 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.21 GHz – Cortex-X4 3x 3.01 GHz – Cortex-A720 2x 2.8 GHz – Cortex-A720 2x 2.02 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 825 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Flyme AIOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.5, 72 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF (15cm - ∞) 50 MP, ƒ/2.1, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.1, 22 mm ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5510 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | DisplayPort USB Type-C 3.2 DisplayPort |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge 4+ Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Meizu 22
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu 22 là bao nhiêu?
Giá của Meizu 22 là €360 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Meizu 22 là gì?
Meizu 22 sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 2025
-
Meizu 22 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Meizu 22 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Meizu 22 là bao nhiêu?
Meizu 22 nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu 22 là gì?
Kích thước màn hình Meizu 22 là 6.3 inch
-
Meizu 22 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Meizu 22 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n80, n81, n83, n84, n89
-
Meizu 22 có bao nhiêu camera?
Meizu 22 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie