Meizu Note 22 4G
- Hệ điều hành Android 15 Flyme UI
- Màn hình 6.78 inch 1080x2436 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G99
- Camera 108MP
- ROM 128GB-1TB UFS 2.2
Thông số Meizu Note 22 4G
Tổng quan
| nhãn hiệu | Meizu |
| kiểu mẫu | Note 22 4G |
| Bí danh kiểu mẫu | M2513 (Quốc tế) |
| Công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 3 2025 |
| Phát hành | Thứ Ba, ngày 20 tháng 5 2025 |
| Tình trạng | Có sẵn |
| Giá cả | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.2 mm (6.50 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Khối lượng | 204 g (7.20 oz) |
| Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu than chì, Màu titan |
| Sức chống cự | Chống bụi và chịu nước (chống văng nước) |
| Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
| Kiểu Màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2436 pixel |
| Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
| Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.1% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Lõi CPU | 8 |
| Công nghệ CPU | 6 nm |
| Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| ROM | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 1TB 8GB RAM |
| Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
| Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện người dùng | Flyme UI |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera ba | 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ video | Có |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ video | Có |
Pin
| Dung tích | 5000 mAh |
| Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Mạng
| Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
| Hỗ trợ GPS | Có |
| Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc cắm tai nghe | Không |
| Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Đài FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Meizu Note 22 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu Note 22 4G là bao nhiêu?
Giá của Meizu Note 22 4G là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu Note 22 4G là gì?
Meizu Note 22 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 20 tháng 5 2025
-
Meizu Note 22 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Meizu Note 22 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Meizu Note 22 4G là bao nhiêu?
Meizu Note 22 4G nặng khoảng 204 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu Note 22 4G là gì?
Kích thước màn hình Meizu Note 22 4G là 6.78 inch
-
Meizu Note 22 4G có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Meizu Note 22 4G không hỗ trợ mạng 5G
-
Meizu Note 22 4G có bao nhiêu camera?
Meizu Note 22 4G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie