Meizu V8

- Hệ điều hành Android 8.0 Flyme UI
- Màn hình 5.7 inch 720x1440 pixel
- Pin 3200 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 3GB RAM MT6739
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Meizu V8
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | V8 |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 148 mm (5.83 inch) |
Chiều rộng | 73 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
Màu sắc | Đen, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 77.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek MT6739 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | IMG PowerVR GE8100 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Flyme UI |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/1.9 |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3200 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Meizu V8
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu V8 là bao nhiêu?
Giá của Meizu V8 là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu V8 là gì?
Meizu V8 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
-
Meizu V8 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Meizu V8 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Meizu V8 là bao nhiêu?
Meizu V8 nặng khoảng 145 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu V8 là gì?
Kích thước màn hình Meizu V8 là 5.7 inch
-
Meizu V8 có bao nhiêu camera?
Meizu V8 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Meizu V8 không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Meizu V8