Meizu Note 9

Meizu Note 9
  • Hệ điều hành Android 9.0 Flyme 7.2
  • Màn hình 6.2 inch 1080x2244 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 675
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Meizu Note 9

Tổng quan

nhãn hiệu Meizu
kiểu mẫu Note 9
Công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €200

Thiết kế

Chiều cao 153.1 mm (6.03 inch)
Chiều rộng 74.4 mm (2.93 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 170 g (6.00 oz)
Màu sắc Đen, Ánh sáng màu xanh, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.2 inch
Độ phân giải 1080 × 2244 pixel
Tỉ lệ khung hình 18.7:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 675
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76)
6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 612
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Flyme 7.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Meizu Note 9

Đánh giá video

  • TechTablets
    TechTablets Đánh giá

Hình ảnh Meizu Note 9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Meizu Note 9 là bao nhiêu?

    Giá của Meizu Note 9 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Meizu Note 9 là gì?

    Meizu Note 9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019

  • Meizu Note 9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Meizu Note 9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Meizu Note 9 là bao nhiêu?

    Meizu Note 9 nặng khoảng 170 gram

  • Kích thước màn hình của Meizu Note 9 là gì?

    Kích thước màn hình Meizu Note 9 là 6.2 inch

  • Meizu Note 9 có bao nhiêu camera?

    Meizu Note 9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie