Meizu Note 8
Thông số kỹ thuật của Meizu Note 8
Tổng quan
| Thương hiệu | Meizu | 
| Model | Note 8 | 
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 | 
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh | 
| Giá bán | €200 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 153.6 mm (6.05 inch) | 
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) | 
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) | 
| Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) | 
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Hồng, Đỏ | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.1% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 632 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 14 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 Qualcomm Kryo 250  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR3 | 
| GPU | Qualcomm Adreno 506 | 
| RAM | 4GB | 
| Bộ nhớ | 64GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) | 
| Giao diện | Flyme 7.3 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.9, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone | 
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 | 
Pin
| Loại | Li-Ion | 
| Dung lượng | 3600 mAh | 
| Khả năng tháo rời | Pin liền | 
| Công suất sạc có dây | 24 W | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz  |  
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v4.2 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Meizu Note 8
Video đánh giá
Hình ảnh Meizu Note 8
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Meizu Note 8 là bao nhiêu?
Giá Meizu Note 8 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Meizu Note 8 ra mắt khi nào?
Meizu Note 8 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018.
 -  
Meizu Note 8 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Meizu Note 8 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
 -  
Meizu Note 8 nặng bao nhiêu?
Meizu Note 8 nặng khoảng 168 g.
 -  
Màn hình Meizu Note 8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Meizu Note 8 rộng 6 inch.
 -  
Meizu Note 8 có bao nhiêu camera?
Meizu Note 8 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.