Meizu M10

Meizu M10
  • Hệ điều hành Android 9.0 Flyme 8
  • Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 2/3GB RAM Helio P25
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32GB

Thông số Meizu M10

Tổng quan

nhãn hiệu Meizu
kiểu mẫu M10
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 164.9 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 184 g (6.49 oz)
Màu sắc Phantom đen, Màu đỏ tía, Màu xanh biển

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.1%
Độ sáng tối đa 450 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P25
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-T880 MP2
RAM 2GB, 3GB
ROM 32GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Flyme 8

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.2
2 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Meizu M10

Đánh giá video

  • BadEnglishReview
    BadEnglishReview Đánh giá

Hình ảnh Meizu M10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Meizu M10 là bao nhiêu?

    Giá của Meizu M10 là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Meizu M10 là gì?

    Meizu M10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019

  • Meizu M10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Meizu M10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Meizu M10 là bao nhiêu?

    Meizu M10 nặng khoảng 184 gram

  • Kích thước màn hình của Meizu M10 là gì?

    Kích thước màn hình Meizu M10 là 6.5 inch

  • Meizu M10 có bao nhiêu camera?

    Meizu M10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie