Meizu M10
Thông số kỹ thuật của Meizu M10
Tổng quan
| Thương hiệu | Meizu |
| Model | M10 |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) |
| Màu sắc | Phantom đen, Màu đỏ tía, Màu xanh biển |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.1% |
| Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P25 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-T880 MP2 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Flyme 8 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Meizu M10
Video đánh giá
Hình ảnh Meizu M10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Meizu M10 là bao nhiêu?
Giá Meizu M10 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Meizu M10 ra mắt khi nào?
Meizu M10 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.
-
Meizu M10 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Meizu M10 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Meizu M10 nặng bao nhiêu?
Meizu M10 nặng khoảng 184 g.
-
Màn hình Meizu M10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Meizu M10 rộng 6.5 inch.
-
Meizu M10 có bao nhiêu camera?
Meizu M10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.