Meizu C9
- Hệ điều hành Android 8.0 Flyme UI
- Màn hình 5.45 inch 720x1440 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 2GB RAM Unisoc SC9832E
- Camera 13MP 1080p
- ROM 16GB
Thông số Meizu C9
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | C9 |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €90 |
Thiết kế
Chiều cao | 146.2 mm (5.76 inch) |
Chiều rộng | 71.2 mm (2.80 inch) |
Độ dày | 9.7 mm (0.38 inch) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IGZO IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.45 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 73.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc SC9832E |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | ARM Mali-T820 MP1 |
RAM | 2GB |
ROM | 16GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Flyme UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Meizu C9
Đánh giá video
Hình ảnh Meizu C9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu C9 là bao nhiêu?
Giá của Meizu C9 là €90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu C9 là gì?
Meizu C9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
-
Meizu C9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Meizu C9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Meizu C9 là bao nhiêu?
Meizu C9 nặng khoảng 150 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu C9 là gì?
Kích thước màn hình Meizu C9 là 5.45 inch
-
Meizu C9 có bao nhiêu camera?
Meizu C9 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie