Meizu 21

Meizu 21
  • Hệ điều hành Android 13 Flyme 10.5
  • Màn hình 6.55 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4800 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 200MP 4320p
  • ROM 256/512GB UFS 4.0

Thông số Meizu 21

Tổng quan

nhãn hiệu Meizu
kiểu mẫu 21
Công bố Thứ Năm, ngày 30 tháng 11 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 30 tháng 11 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €440

Thiết kế

Chiều cao 156.7 mm (6.17 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu tím, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.55 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.3%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Flyme 10.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 200 MP, ƒ/1.7, 22 mm ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

13 MP, ƒ/2.4, 15 mm, 122° ( Góc cực rộng )
5 MP, ƒ/2.4, 27 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 60 fps
1080p @ 60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 4800 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge 4+
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Meizu 21

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Meizu 21 là bao nhiêu?

    Giá của Meizu 21 là €440 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Meizu 21 là gì?

    Meizu 21 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 30 tháng 11 2023

  • Meizu 21 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Meizu 21 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Meizu 21 là bao nhiêu?

    Meizu 21 nặng khoảng 198 gram

  • Kích thước màn hình của Meizu 21 là gì?

    Kích thước màn hình Meizu 21 là 6.55 inch

  • Meizu 21 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Meizu 21 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78

  • Meizu 21 có bao nhiêu camera?

    Meizu 21 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie