Meizu 20 Infinity
- Hệ điều hành Android 13 Flyme 10
- Màn hình 6.79 inch 1368x3192 pixel
- Pin 4800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Meizu 20 Infinity
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | 20 Infinity |
Công bố | Thứ Năm, ngày 30 tháng 3 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 12 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €820 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 215 g (7.58 oz) |
Màu sắc | xám, Màu xanh lá, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.79 inch |
Độ phân giải | 1368 × 3192 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Mật độ điểm ảnh | 511 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.9% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Flyme 10 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Telephoto ), 1/2.9" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge 4+ Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Meizu 20 Infinity
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu 20 Infinity là bao nhiêu?
Giá của Meizu 20 Infinity là €820 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu 20 Infinity là gì?
Meizu 20 Infinity được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 12 tháng 6 2023
-
Meizu 20 Infinity có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Meizu 20 Infinity có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Meizu 20 Infinity là bao nhiêu?
Meizu 20 Infinity nặng khoảng 215 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu 20 Infinity là gì?
Kích thước màn hình Meizu 20 Infinity là 6.79 inch
-
Meizu 20 Infinity có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Meizu 20 Infinity hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79
-
Meizu 20 Infinity có bao nhiêu camera?
Meizu 20 Infinity có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie