Meizu 20

Meizu 20
  • Hệ điều hành Android 13 Flyme 10
  • Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4700 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Meizu 20

Tổng quan

Thương hiệu Meizu
Model 20
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 30 tháng 3 2023
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 22 tháng 5 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €400

Thiết kế

Chiều cao 157.9 mm (6.22 inch)
Chiều rộng 73.5 mm (2.89 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc xám, Màu bạc hà, Màu vàng hồng, Màu vàng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.55 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 144 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.2%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 12GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện Flyme 10

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

16 MP, ƒ/2.4, 16 mm, 122° ( Góc siêu rộng )
5 MP, ƒ/2.4
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
1440p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4700 mAh
Công suất sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge 4+
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Meizu 20

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Meizu 20 là bao nhiêu?

    Giá Meizu 20 hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Meizu 20 ra mắt khi nào?

    Meizu 20 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 22 tháng 5 2023.

  • Meizu 20 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Meizu 20 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Meizu 20 nặng bao nhiêu?

    Meizu 20 nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Meizu 20 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Meizu 20 rộng 6.55 inch.

  • Meizu 20 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Meizu 20 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78.

  • Meizu 20 có bao nhiêu camera?

    Meizu 20 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.