Meizu 18x

- Hệ điều hành Android 11 Flyme 9.2
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4300 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 870
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Meizu 18x
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | 18x |
Công bố | Thứ Tư, ngày 22 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 22 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €340 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.1 mm (6.50 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | xám, Xanh lam nhạt, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.2% |
Độ sáng tối đa | 700 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Flyme 9.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Meizu 18x
Hình ảnh Meizu 18x
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu 18x là bao nhiêu?
Giá của Meizu 18x là €340 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu 18x là gì?
Meizu 18x được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 22 tháng 9 2021
-
Meizu 18x có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Meizu 18x có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Meizu 18x là bao nhiêu?
Meizu 18x nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu 18x là gì?
Kích thước màn hình Meizu 18x là 6.67 inch
-
Meizu 18x có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Meizu 18x hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n41, n77, n78, n79
-
Meizu 18x có bao nhiêu camera?
Meizu 18x có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie