Meizu 18
Thông số kỹ thuật của Meizu 18
Tổng quan
| Thương hiệu | Meizu |
| Model | 18 |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 08 tháng 3 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 08 tháng 3 2021 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €560 |
Thiết kế
| Chiều cao | 152.4 mm (6.00 inch) |
| Chiều rộng | 69.2 mm (2.72 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 162 g (5.71 oz) |
| Màu sắc | Màu cực quang, Xanh dương nhạt, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.2 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 563 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.9% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Flyme 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 79 mm ( Tele ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/4.4" Kích thước cảm biến PDAF 16 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 122° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 36 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Meizu 18
Video đánh giá
Hình ảnh Meizu 18
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Meizu 18 là bao nhiêu?
Giá Meizu 18 hiện ở mức €560; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Meizu 18 ra mắt khi nào?
Meizu 18 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 08 tháng 3 2021.
-
Meizu 18 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Meizu 18 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Meizu 18 nặng bao nhiêu?
Meizu 18 nặng khoảng 162 g.
-
Màn hình Meizu 18 rộng bao nhiêu?
Màn hình Meizu 18 rộng 6.2 inch.
-
Meizu 18 có hỗ trợ 5G không?
Có, Meizu 18 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n41, n77, n78, n79.
-
Meizu 18 có bao nhiêu camera?
Meizu 18 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.