Meizu 16Xs

  • Hệ điều hành Android 9.0 Flyme
  • Màn hình 6.2 inch 1080x2232 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6GB RAM Snapdragon 675
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Meizu 16Xs

Tổng quan

Thương hiệu Meizu
Model 16Xs
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €220

Thiết kế

Chiều cao 152 mm (5.98 inch)
Chiều rộng 74.4 mm (2.93 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
Màu sắc Muội than, Màu trắng ngọc trai, Màu xanh ma thuật

Màn hình

Loại màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.2 inch
Độ phân giải 1080 × 2232 pixel
Tỷ lệ khung hình 18.5:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 675
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76)
6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 612
RAM 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện Flyme

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.7, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2
2 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 24 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Meizu 16Xs

Video đánh giá

  • ben's gadget reviews
    ben's gadget reviews Đánh giá

Hình ảnh Meizu 16Xs

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Meizu 16Xs là bao nhiêu?

    Giá Meizu 16Xs hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Meizu 16Xs ra mắt khi nào?

    Meizu 16Xs chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019.

  • Meizu 16Xs đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Meizu 16Xs đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Meizu 16Xs nặng bao nhiêu?

    Meizu 16Xs nặng khoảng 165 g.

  • Màn hình Meizu 16Xs rộng bao nhiêu?

    Màn hình Meizu 16Xs rộng 6.2 inch.

  • Meizu 16Xs có bao nhiêu camera?

    Meizu 16Xs có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.