Meizu 16X

Meizu 16X
  • Hệ điều hành Android 8.0 Flyme UI
  • Màn hình 6.0 inch 1080x2160 pixel
  • Pin 3100 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 710
  • Camera 20MP 2160p
  • ROM 64/128GB

Thông số Meizu 16X

Tổng quan

nhãn hiệu Meizu
kiểu mẫu 16X
Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €300

Thiết kế

Chiều cao 151 mm (5.94 inch)
Chiều rộng 73.5 mm (2.89 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 154 g (5.43 oz)
Màu sắc Đen, Màu vàng, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.0 inch
Độ phân giải 1080 × 2160 pixel
Tỉ lệ khung hình 18:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 710
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 360
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 616
RAM 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Giao diện người dùng Flyme UI
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 1.55 μm, 1/2.3" Kích thước cảm biến
4-axis OIS

20 MP, ƒ/2.6, 1.0 μm, 1/2.6" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash Six-LED Dual-Tone
Tính năng Auto-HDR
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat15 800/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Meizu 16X

Đánh giá video

  • gizmochina
    gizmochina Mở hộp

Hình ảnh Meizu 16X

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Meizu 16X là bao nhiêu?

    Giá của Meizu 16X là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Meizu 16X là gì?

    Meizu 16X được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018

  • Meizu 16X có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Meizu 16X có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Meizu 16X là bao nhiêu?

    Meizu 16X nặng khoảng 154 gram

  • Kích thước màn hình của Meizu 16X là gì?

    Kích thước màn hình Meizu 16X là 6.0 inch

  • Meizu 16X có bao nhiêu camera?

    Meizu 16X có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Meizu 16X không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Meizu 16X