Meizu 16T
- Hệ điều hành Android 9.0 Flyme 8
- Màn hình 6.5 inch 1080x2232 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 855
- Camera 12MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.0
Thông số Meizu 16T
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | 16T |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.6 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 78.2 mm (3.08 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá, quả cam |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2232 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 382 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.2% |
Độ sáng tối đa | 430 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Flyme 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 12 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (6CA) Cat20 2000/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Meizu 16T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu 16T là bao nhiêu?
Giá của Meizu 16T là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu 16T là gì?
Meizu 16T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
-
Meizu 16T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Meizu 16T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Meizu 16T là bao nhiêu?
Meizu 16T nặng khoảng 183 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu 16T là gì?
Kích thước màn hình Meizu 16T là 6.5 inch
-
Meizu 16T có bao nhiêu camera?
Meizu 16T có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie