Meizu 16s

Meizu 16s
  • Hệ điều hành Android 9.0 Flyme 7.3
  • Màn hình 6.2 inch 1080x2232 pixel
  • Pin 3600 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 855
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 2.1

Thông số Meizu 16s

Tổng quan

nhãn hiệu Meizu
kiểu mẫu 16s
Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €420

Thiết kế

Chiều cao 151.9 mm (5.98 inch)
Chiều rộng 73.4 mm (2.89 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
Màu sắc Muội than, Màu trắng ngọc trai, Màu xanh ma thuật

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.2 inch
Độ phân giải 1080 × 2232 pixel
Tỉ lệ khung hình 18.5:9
Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 855
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-A76
3x 2.42 GHz – Cortex-A76
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 640
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Flyme 7.3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

20 MP, ƒ/2.6 ( Telephoto )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash Six-LED Dual-Tone
Tính năng Đèn flash tự động
Auto-HDR
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.2
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3600 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 24 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Meizu 16s

Đánh giá video

  • Tech Advisor
    Tech Advisor Mở hộp
  • Android Authority
    Android Authority Đánh giá
  • TechTablets
    TechTablets Đánh giá

Hình ảnh Meizu 16s

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Meizu 16s là bao nhiêu?

    Giá của Meizu 16s là €420 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Meizu 16s là gì?

    Meizu 16s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019

  • Meizu 16s có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Meizu 16s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Meizu 16s là bao nhiêu?

    Meizu 16s nặng khoảng 165 gram

  • Kích thước màn hình của Meizu 16s là gì?

    Kích thước màn hình Meizu 16s là 6.2 inch

  • Meizu 16s có bao nhiêu camera?

    Meizu 16s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie