Meizu 16

- Hệ điều hành Android 8.1 Flyme UI
- Màn hình 6.0 inch 1080x2160 pixel
- Pin 3010 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 845
- Camera 20MP 2160p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Meizu 16
Tổng quan
nhãn hiệu | Meizu |
kiểu mẫu | 16 |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €410 |
Thiết kế
Chiều cao | 150.5 mm (5.93 inch) |
Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 7.3 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 152 g (5.36 oz) |
Màu sắc | Đen, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 845 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A75 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 630 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Flyme UI |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 1.55 μm, 1/2.3" Kích thước cảm biến 4-axis OIS Dual-Pixel PDAF 20 MP, ƒ/2.6, 1.0 μm, 1/2.6" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Six-LED Dual-Tone |
Tính năng | Auto-HDR Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3010 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 24 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS, SBAS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Meizu 16
Hình ảnh Meizu 16
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Meizu 16 là bao nhiêu?
Giá của Meizu 16 là €410 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Meizu 16 là gì?
Meizu 16 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018
-
Meizu 16 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Meizu 16 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Meizu 16 là bao nhiêu?
Meizu 16 nặng khoảng 152 gram
-
Kích thước màn hình của Meizu 16 là gì?
Kích thước màn hình Meizu 16 là 6.0 inch
-
Meizu 16 có bao nhiêu camera?
Meizu 16 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Meizu 16 không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Meizu 16