Infinix Zero X Neo
- Hệ điều hành Android 11 XOS 7.6
- Màn hình 6.78 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G95
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Infinix Zero X Neo
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Zero X Neo |
Công bố | Thứ Hai, ngày 13 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.4 mm (6.63 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Màu sắc | Màu xanh Bahamas, Tinh vân đen, Màu bạc đầy sao |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G95 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MC4 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Periscope telephoto ), x5 zoom quang học PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Zero X Neo
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Zero X Neo là bao nhiêu?
Giá của Infinix Zero X Neo là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Zero X Neo là gì?
Infinix Zero X Neo được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 02 tháng 10 2021
-
Infinix Zero X Neo có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Zero X Neo có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Infinix Zero X Neo là gì?
Kích thước màn hình Infinix Zero X Neo là 6.78 inch
-
Infinix Zero X Neo có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Zero X Neo không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Zero X Neo có bao nhiêu camera?
Infinix Zero X Neo có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie