Infinix Zero Flip
- Hệ điều hành Android 14 XOS 14.5
- Màn hình 6.9 inch 1080x2640 pixel
- Pin 4720 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 8020
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Infinix Zero Flip
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Zero Flip |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 27 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €580 |
Thiết kế
Chiều cao | 170.4 mm (6.71 inch) |
Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Màu sắc | Đen, Hồng |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED, Foldable LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.1% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G77 MC9 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | XOS 14.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.57" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.5, 25 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Pin
Dung tích | 4720 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 70 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi, Điều chỉnh bởi JBL |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Zero Flip
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Zero Flip là bao nhiêu?
Giá của Infinix Zero Flip là €580 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Zero Flip là gì?
Infinix Zero Flip được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024
-
Infinix Zero Flip có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Zero Flip có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Zero Flip là bao nhiêu?
Infinix Zero Flip nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Zero Flip là gì?
Kích thước màn hình Infinix Zero Flip là 6.9 inch
-
Infinix Zero Flip có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Infinix Zero Flip hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Infinix Zero Flip có bao nhiêu camera?
Infinix Zero Flip có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie