Infinix Zero 8i
- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.85 inch 1080x2460 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G90T
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số Infinix Zero 8i
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Zero 8i |
Bí danh kiểu mẫu | X687B (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 03 tháng 12 2020 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 09 tháng 12 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.7 mm (6.64 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Màu sắc | Kim cương đen, Kim cương bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.85 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.8% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G90T |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MP4 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.2, 105° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Zero 8i
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Zero 8i là bao nhiêu?
Giá của Infinix Zero 8i là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Zero 8i là gì?
Infinix Zero 8i được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 09 tháng 12 2020
-
Infinix Zero 8i có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Zero 8i có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Zero 8i là bao nhiêu?
Infinix Zero 8i nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Zero 8i là gì?
Kích thước màn hình Infinix Zero 8i là 6.85 inch
-
Infinix Zero 8i có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Zero 8i không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Zero 8i có bao nhiêu camera?
Infinix Zero 8i có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie