Infinix Zero 4 Plus
Thông số kỹ thuật của Infinix Zero 4 Plus
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Zero 4 Plus |
| Tên gọi khác | Zero 4 Plus (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 3 2017 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 3 2017 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹24,990 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.5 mm (6.32 inch) |
| Chiều rộng | 83 mm (3.27 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 203 g (7.16 oz) |
| Màu sắc | Rượu sâm banh, Galaxy Blue, Lilac Gray., Bạc tím |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.98 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 1920 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 368 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 74% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio X20 |
| Số nhân CPU | 10 |
| Tiến trình sản xuất | 20 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.1 GHz – Cortex-A72 4x 1.85 GHz – Cortex-A53 4x 1.4 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | ARM Mali-T880 MP4 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 21 MP, ƒ/2.0 PDAF Chống rung quang học (OIS) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Micro-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Infinix Zero 4 Plus
Video đánh giá
Hình ảnh Infinix Zero 4 Plus
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Zero 4 Plus là bao nhiêu?
Giá Infinix Zero 4 Plus hiện ở mức ₹24,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Zero 4 Plus ra mắt khi nào?
Infinix Zero 4 Plus chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 3 2017.
-
Infinix Zero 4 Plus đang bán tại cửa hàng không?
Không, Infinix Zero 4 Plus đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Infinix Zero 4 Plus nặng bao nhiêu?
Infinix Zero 4 Plus nặng khoảng 203 g.
-
Màn hình Infinix Zero 4 Plus rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Zero 4 Plus rộng 5.98 inch.
-
Infinix Zero 4 Plus có bao nhiêu camera?
Infinix Zero 4 Plus có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.