Infinix Zero 30 4G

Infinix Zero 30 4G
  • Hệ điều hành Android 13 XOS 13
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Helio G99
  • Camera 108MP 1440p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Infinix Zero 30 4G

Tổng quan

Thương hiệu Infinix
Model Zero 30 4G
Tên gọi khác X6731B (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 164.5 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 182 g (6.42 oz)
Màu sắc Vàng, Xanh lá, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90%
Độ sáng tối đa 950 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G99
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện XOS 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash Quad-LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 45 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa kép, Tinh chỉnh bởi JBL
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Infinix Zero 30 4G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Infinix Zero 30 4G là bao nhiêu?

    Giá Infinix Zero 30 4G hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Infinix Zero 30 4G ra mắt khi nào?

    Infinix Zero 30 4G chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023.

  • Infinix Zero 30 4G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Infinix Zero 30 4G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Infinix Zero 30 4G nặng bao nhiêu?

    Infinix Zero 30 4G nặng khoảng 182 g.

  • Màn hình Infinix Zero 30 4G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Infinix Zero 30 4G rộng 6.78 inch.

  • Infinix Zero 30 4G có hỗ trợ 5G không?

    Không, Infinix Zero 30 4G không hỗ trợ 5G.

  • Infinix Zero 30 4G có bao nhiêu camera?

    Infinix Zero 30 4G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.